🌟 팔이 안으로 굽는다
Tục ngữ
• Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36)