🌟 팔이 안으로 굽는다

Tục ngữ

1. 자신에게 가까운 사람 또는 관계된 일에 유리하게 편드는 것을 이르는 말.

1. (TAY KHOANH VÀO TRONG), MÁU CHẢY ĐẾN ĐÂU RUỒI BÂU ĐẾN ĐẤY: Cách nói biểu thị việc đứng về phía việc có liên quan hay người gần gũi với bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔은 안으로 굽는다고 며느리보다는 딸이 더 애틋한 게 어머니의 마음이다.
    It is the mother's heart that her daughter is more affectionate than her daughter-in-law because her arms are bent inward.
  • Google translate 팔이 안으로 굽는다고 미국에 사는 언니는 같은 종류의 제품이면 한국 상품을 사서 쓴다.
    An older sister who lives in the u.s. who has the same kind of product buys and uses korean products.
  • Google translate 이번 일은 누가 봐도 유민이가 잘못했는데, 어떻게 지수만 그렇게 탓할 수 있니?
    How can anyone blame jisoo so much when yoomin is at fault for this?
    Google translate 자기 아들이니까 팔이 안으로 굽는 건 당연한 거잖아.
    He's his son, so it's natural for his arms to bend in.

팔이 안으로 굽는다: Arms bend inwardly; Men are blind in their own cause,腕は内側に曲がる,Les bras se plient vers l'intérieur,el brazo se dobla hacia dentro,تنحني الذراع إلى الداخل,(шууд орч.) гар дотогшоо нугалардаг,(tay khoanh vào trong), máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đấy,(ป.ต.)แขนงอเข้าข้างใน ; เข้าข้าง, ช่วยเหลือ,tak sama getah daun dengan getah batang,(Досл.) руки загибаются вовнутрь,胳膊肘往里拐,

💕Start 팔이안으로굽는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Ngôn luận (36)